|
Trichloroethylene là gì?
Trichloroethylene (TCE) là một dung môi hữu cơ, công thức hóa học C₂HCl₃, thuộc nhóm clo hóa của hydrocarbon không no. TCE thường được sản xuất với độ tạp chất thấp, đảm bảo tính ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.
Một số đặc điểm chính:
Ở điều kiện thường, TCE là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi ngọt nhẹ đặc trưng.
Tính chất:
- Không cháy (an toàn hơn một số dung môi hữu cơ dễ cháy khác).
- Bay hơi nhanh, dễ khuếch tán trong không khí.
- Hòa tan tốt dầu, mỡ, nhựa, sáp.
Ứng dụng chính: dùng làm dung môi tẩy dầu mỡ kim loại, dung môi trong công nghiệp điện tử, sơn, keo, và một số quy trình hóa chất khác.
Đặc điểm kỹ thuật Trichloroethylene (TCE)
- Tên hóa học: Trichloroethylene
- Công thức phân tử: C₂HCl₃
- Khối lượng phân tử (M): 131,4 g/mol
- Số CAS: 79-01-6
1. Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất lỏng, trong suốt, không màu.
- Mùi: Hơi ngọt, đặc trưng (giống cloform).
- Tỷ trọng (20°C): ~1,46 g/cm³ (nặng hơn nước).
- Điểm sôi: ~87 °C
- Điểm nóng chảy: -73 °C
- Độ bay hơi: Nhanh.
- Áp suất hơi (20°C): ~58 hPa
- Độ tan trong nước (25°C): ~1,28 g/L (hạn chế, gần như không tan).
- Độ nhớt: ~0,57 mPa·s (ở 20°C).
- Không cháy, nhưng phân hủy ở nhiệt độ cao tạo khí độc (phosgene, HCl).
2. Tính chất hóa học
- Ổn định trong điều kiện thường.
- Hòa tan tốt: dầu mỡ, nhựa, sáp, hắc ín, cao su, nhiều hợp chất hữu cơ.
- Không hòa tan trong nước.
- Có thể tham gia phản ứng clo hóa, thủy phân trong môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ cao.
3. Đặc tính an toàn
- Không dễ cháy nổ.
- Hơi TCE nặng hơn không khí, dễ tích tụ ở tầng thấp.
- Tiếp xúc lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gan, thận → cần sử dụng hệ thống thông gió và bảo hộ khi làm việc.
🔹 Ứng dụng của Trichloroethylene (TCE)
1. Tẩy dầu mỡ kim loại (Metal Degreasing) – ứng dụng chính
- Dùng để làm sạch bề mặt kim loại (thép, nhôm, đồng, hợp kim…) trước khi mạ điện, hàn, sơn, hoặc phủ lớp bảo vệ.
- Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo ô tô, hàng không, thiết bị điện – điện tử.
- Ưu điểm: bay hơi nhanh, không cháy, không để lại cặn.
2. Dung môi công nghiệp
- Dùng trong sản xuất sơn, keo dán, mực in, chất tẩy rửa, chất kết dính.
- Làm dung môi trung gian trong tổng hợp hóa chất hữu cơ clo hóa khác (như PCE, HCFC-123, HFC-134a).
3. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử
- Tẩy sạch dầu silicon, sáp, nhựa thông, dầu mỡ kỹ thuật cao bám trên mạch điện tử, vi mạch, linh kiện điện tử chính xác.
4. Ứng dụng trong ngành dệt may & da
- Dùng trong một số chất tẩy, chất tẩy điểm (spot cleaning agents) cho vải.
- Tẩy dầu mỡ trong quá trình xử lý da thuộc.
5. Ngành dược – y tế (trước đây)
- Từng dùng làm thuốc mê gây tê trong y học (hiện đã bị hạn chế do tác động tới thần kinh, gan, thận).
- Làm dung môi chiết xuất cafein từ cà phê (nay đã thay thế bằng dung môi an toàn hơn).
6. Ứng dụng khác
- Dùng trong sản xuất fluorocarbon.
- Làm chất mang (carrier solvent) trong một số phản ứng hóa học đặc thù.
👉 Tóm gọn: Ứng dụng quan trọng nhất và tối ưu nhất của TCE là dung môi tẩy dầu mỡ kim loại trong công nghiệp.
Các ứng dụng khác như dung môi trong sơn, keo, mực, điện tử, dệt may, da… chỉ mang tính bổ trợ hoặc đã dần được thay thế bởi dung môi an toàn hơn.
📄 1. CA – Certificate of Analysis (Chứng nhận phân tích)
- Do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm được ủy quyền cấp.
- Ghi rõ các chỉ tiêu chất lượng thực tế của lô hàng hóa chất (độ tinh khiết %, tạp chất, tỷ trọng, điểm sôi, màu sắc…).
- Mục đích: chứng minh sản phẩm đạt đúng tiêu chuẩn công bố (theo lô hàng cụ thể).
Ví dụ: Trichloroethylene Asahi lô số 2025A → CA sẽ có kết quả phân tích: Purity ≥ 99.5%, Moisture ≤ 0.005%, Appearance: Clear, Color: APHA ≤ 10.
📄 2. CO – Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ)
- Do nhà sản xuất hoặc phòng thương mại tại nước xuất khẩu cấp.
- Ghi rõ nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa (ví dụ: Asahi Kasei – Nhật Bản).
- Quan trọng trong thủ tục nhập khẩu, thông quan hải quan, giúp hưởng ưu đãi thuế (theo hiệp định thương mại FTA).
📄 3. MSDS – Material Safety Data Sheet (Bảng dữ liệu an toàn hóa chất)
(hiện nay quốc tế gọi là SDS – Safety Data Sheet)
Là tài liệu bắt buộc khi lưu hành, sử dụng hóa chất.
Do nhà sản xuất ban hành, gồm các thông tin:
- Nhận dạng sản phẩm & nhà sản xuất.
- Thành phần hóa chất.
- Đặc tính nguy hại (dễ cháy, độc tính, tác động môi trường…).
- Biện pháp sơ cứu, chữa cháy, xử lý sự cố tràn đổ.
- Bảo quản & vận chuyển an toàn.
- Thông tin về tiếp xúc nghề nghiệp (PPE, giới hạn nồng độ).
- Xử lý chất thải & quy định pháp lý.
Mục đích: đảm bảo an toàn cho người sử dụng & môi trường.